Trong năm 2024, nhiều người vẫn còn mơ hồ về các quy định liên quan đến việc không có hoặc không mang theo bằng lái xe khi tham gia giao thông. Đặc biệt là với câu hỏi "không có bằng lái xe máy phạt bao nhiêu", Thư Viện Pháp Luật sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mức phạt và các loại bằng lái xe hiện hành.
1. Mức phạt lỗi không mang bằng lái xe năm 2024
1.1. Mức phạt lỗi không mang bằng lái xe với xe máy
Theo
Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi
Nghị định 123/2021/NĐ-CP, người điều khiển xe mô tô hoặc các loại xe tương tự mà không mang theo bằng lái sẽ bị phạt tiền từ
100.000 đồng đến 200.000 đồng. Đây là mức phạt khá nhẹ so với những trường hợp vi phạm khác, nhưng vẫn cần chú ý để tránh bị xử phạt khi tham gia giao thông.
1.2. Mức phạt lỗi không mang bằng lái xe với xe ô tô
Đối với người điều khiển xe ô tô, mức phạt sẽ cao hơn. Cụ thể, nếu không mang theo Giấy phép lái xe, bạn sẽ bị phạt từ
200.000 đồng đến 400.000 đồng. Điều này thể hiện sự nghiêm túc hơn trong việc đảm bảo an toàn giao thông và yêu cầu người lái xe phải có trách nhiệm hơn với giấy phép lái xe của mình.
2. Mức phạt lỗi không có bằng lái xe năm 2024
2.1. Mức phạt lỗi không có bằng lái xe với xe máy
Khi không có bằng lái xe, mức phạt sẽ cao hơn nhiều so với việc không mang theo. Cụ thể, mức phạt cho việc điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh dưới 175 cm3 mà không có bằng sẽ là từ
1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
Nếu bạn điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên hoặc xe mô tô ba bánh mà không có bằng lái, mức phạt sẽ từ
4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.
2.2. Mức phạt lỗi không có bằng lái xe với xe ô tô
Đối với xe ô tô, nếu bạn không có Giấy phép lái xe, mức phạt sẽ nằm trong khoảng từ
10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng. Đây là một con số lớn và có thể ảnh hưởng đến tài chính của bạn, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn luôn có bằng lái khi điều khiển xe.
3. Bằng lái xe gồm những hạng nào?
Bằng lái xe không chỉ có một loại mà được phân chia thành nhiều hạng khác nhau dựa trên loại phương tiện mà bạn điều khiển. Dưới đây là phân loại các hạng bằng lái xe hiện nay:
3.1. Hạng A1
Cấp cho người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3 và xe mô tô ba bánh cho người khuyết tật.
3.2. Hạng A2
Cấp cho người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 175 cm3 trở lên.
3.3. Hạng A3
Cấp cho người lái xe mô tô ba bánh và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng A1.
3.4. Hạng A4
Cấp cho người lái xe máy kéo nhỏ có trọng tải đến 1.000 kg.
3.5. Hạng B1 và B2
- Hạng B1: Cấp cho người không hành nghề lái xe để điều khiển ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, ô tô tải và ô tô dùng cho người khuyết tật.
- Hạng B2: Cấp cho người hành nghề lái xe để điều khiển các loại xe ô tô chuyên dùng và ô tô tải có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
3.6. Hạng C
Cấp cho người lái xe ô tô tải từ 3.500 kg trở lên, máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải từ 3.500 kg trở lên.
3.7. Hạng D và E
- Hạng D: Cấp cho người lái xe ô tô chở từ 10 đến 30 chỗ ngồi.
- Hạng E: Cấp cho người lái xe ô tô chở trên 30 chỗ ngồi.
3.8. Hạng F
Cấp cho người đã có giấy phép lái xe các hạng B2, C, D và E để điều khiển các loại xe ô tô tương ứng kéo rơ moóc có trọng tải lớn hơn 750 kg.
4. Lời khuyên cho người lái xe
4.1. Luôn mang theo bằng lái
Việc không mang theo bằng lái có thể dẫn đến những rắc rối không cần thiết khi tham gia giao thông. Hãy chắc chắn rằng bạn luôn có bằng lái bên mình.
4.2. Kiểm tra tính hợp lệ của bằng lái
Trước khi ra ngoài, bạn nên kiểm tra xem bằng lái của mình còn hiệu lực hay không. Nếu bằng lái đã hết hạn, bạn cần làm thủ tục gia hạn để tránh bị phạt.
4.3. Nâng cao kiến thức về pháp luật giao thông
Đã đến lúc bạn cần tự trang bị cho mình những kiến thức cần thiết về luật giao thông. Điều này không chỉ giúp bạn tránh được những mức phạt không đáng có mà còn bảo vệ bản thân và những người tham gia giao thông khác.
5. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về mức phạt khi không có hoặc không mang theo bằng lái xe trong năm 2024. Đặc biệt, nếu bạn thắc mắc "không có bằng lái xe máy phạt bao nhiêu", mức phạt có thể lên đến 5.000.000 đồng nếu bạn vi phạm. Để tìm hiểu thêm về các quy định và mức phạt khác, hãy sử dụng ứng dụng iThong của Thư Viện Pháp Luật, rất hữu ích cho việc tra cứu các mức phạt vi phạm giao thông.
Tải ứng dụng iThong
- Tải về App iThong trên Android
- Tải về App iThong trên iOS
- Hoặc quét mã QR dưới đây:
Hãy tuân thủ các quy định giao thông, đảm bảo an toàn cho bản thân và mọi người xung quanh. An toàn là trên hết!