1. Tìm hiểu về bệnh viêm mao mạch dị ứng
Viêm mao mạch dị ứng là một bệnh tự miễn gây tổn thương lan tỏa trên hệ thống vi mạch của nhiều cơ quan trong cơ thể, phổ biến nhất là khớp, da, ruột và thận. Bệnh này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng trẻ em lại là đối tượng có nguy cơ cao nhất, chiếm khoảng 50% số ca mắc bệnh.
Viêm mao mạch dị ứng không phải là một bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng, nhưng các triệu chứng của nó có thể gây nhiều khó chịu và mất thẩm mỹ cho người bệnh. Đặc biệt, bệnh có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp, gây đau nhức và khó khăn trong việc di chuyển. Trẻ em, đối tượng đang trong quá trình phát triển, cũng sẽ chịu tác động xấu từ bệnh này.
Bệnh thường gặp ở những người có cơ địa nhạy cảm. Khi tiếp xúc với dị nguyên, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ bị kích thích, dẫn đến sự phản ứng của kháng nguyên và kháng thể tại lớp nội mạc mạch, gây ra sự giải phóng chất trung gian hóa học và phức hợp miễn dịch. Chính hai chất này là nguyên nhân chính gây tổn thương thành mao mạch, dẫn đến hiện tượng xuất huyết.
Thống kê cho thấy khoảng 75% số ca viêm mao mạch dị ứng xảy ra ở độ tuổi từ 3 đến 10. Xuất huyết mao mạch do viêm mao mạch dị ứng có thể xảy ra ở da và nhiều cơ quan khác nhau. Mặc dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác của bệnh, nhưng một số yếu tố nguy cơ cao đã được tìm ra, bao gồm:
- Người có cơ địa dị ứng, thường xuyên tiếp xúc với các dị nguyên như khói bụi, lông động vật, thức ăn, thời tiết.
- Nhiễm virus hoặc vi khuẩn, chẳng hạn như tụ cầu, liên cầu nhóm A.
- Sự phản ứng quá mức của hệ miễn dịch sau khi sử dụng thuốc hoặc tiêm phòng vaccine.
- Các trường hợp bị côn trùng đốt.
2. Triệu chứng và biến chứng của viêm mao mạch dị ứng
2.1. Triệu chứng
Triệu chứng của viêm mao mạch dị ứng có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể. Tùy thuộc vào vị trí tổn thương, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng cụ thể như sau:
Triệu chứng trên da
Triệu chứng trên da là dấu hiệu phổ biến nhất, gặp phải ở khoảng 50% trường hợp viêm mao mạch dị ứng. Người bệnh sẽ thấy xuất hiện nhiều đốm xuất huyết trên da, thường tập trung tại các vùng như mặt, khủy tay, mông và đùi. Đôi khi, các đốm xuất huyết còn xuất hiện ở tai, mũi hoặc bộ phận sinh dục. Những nốt xuất huyết này không gây đau hay ngứa, nhưng có thể tồn tại lâu và gây mất thẩm mỹ.
Triệu chứng đường tiêu hóa
Khi viêm mao mạch dị ứng xảy ra ở đường tiêu hóa, người bệnh có thể gặp phải triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau bụng quanh rốn, tiêu chảy với phân có màu đen, và đau bụng dữ dội theo từng đợt. Xuất huyết dạ dày cũng có thể xảy ra, khiến phân có màu đen.
Triệu chứng tại thận
Viêm mao mạch dị ứng ở thận thường xuất hiện ở giai đoạn cấp tính, với triệu chứng đặc trưng là tiểu ra máu và có protein trong nước tiểu.
Triệu chứng tại khớp
Khớp là cơ quan bị ảnh hưởng phổ biến nhất, chiếm đến 75% trường hợp. Các khớp như khớp gối, khớp cổ chân và khuỷu tay thường gặp phải triệu chứng viêm. Triệu chứng bao gồm đau đớn, hạn chế cử động và sưng quanh khớp.
Ở trẻ nhỏ, viêm mao mạch dị ứng có thể gây ra triệu chứng như phát ban xuất huyết dạng chấm, đau bụng và buồn nôn. Trẻ em có thể trở nên khó chịu, dễ quấy khóc và lười vận động do đau khớp.
Mặc dù viêm mao mạch dị ứng không phải là bệnh lý nguy hiểm, nhưng nếu không được điều trị tốt, bệnh có thể tiến triển nặng và xâm nhập vào các cơ quan nội tạng, ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe của trẻ.
2.2. Biến chứng
Mặc dù viêm mao mạch dị ứng ít khi dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, nhưng vẫn có một số biến chứng có thể xảy ra, bao gồm:
- Biến chứng phổi: Xuất huyết phế nang là biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra.
- Biến chứng tim mạch: Bệnh có thể tiến triển thành viêm cơ tim hoặc nhồi máu cơ tim.
- Biến chứng thần kinh trung ương: Xuất huyết màng não có thể chèn ép vào dây thần kinh trung ương, dẫn đến đau đầu, hôn mê hoặc liệt vận động.
- Biến chứng tại tinh hoàn: Ở trẻ em, viêm mao mạch dị ứng có thể gây sưng đau tinh hoàn, nhưng thường tự khỏi sau vài ngày.
3. Viêm mao mạch dị ứng có chữa được không?
Viêm mao mạch dị ứng là một bệnh tự miễn, và cho đến nay, y học vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác cũng như biện pháp điều trị đặc hiệu. Do đó, phương pháp điều trị chủ yếu vẫn là hỗ trợ, nhằm khắc phục triệu chứng và hạn chế ảnh hưởng đến các cơ quan khác, đồng thời phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Điều trị viêm mao mạch dị ứng chủ yếu là điều trị triệu chứng. Bệnh nhân được chỉ định sử dụng một số loại thuốc bao gồm:
- Thuốc bảo vệ thành mạch: Giúp củng cố và bảo vệ thành mạch.
- Thuốc chống dị ứng: Thuốc kháng Histamin được sử dụng để giảm phản ứng viêm.
- Thuốc giảm đau: Có thể là thuốc giảm đau chống viêm steroid hoặc không steroid, thường được chỉ định cho những bệnh nhân có tổn thương thận nặng hoặc đau nhẹ.
- Truyền khối hồng cầu: Được sử dụng để bổ sung lượng máu do xuất huyết.
- Kháng sinh: Được chỉ định trong trường hợp bệnh có nguyên nhân do vi khuẩn.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Thường được sử dụng cho những bệnh nhân có tổn thương thận nặng.
Ngoài việc điều trị bằng thuốc, bệnh nhân cần chú ý đến chế độ chăm sóc và nghỉ ngơi hợp lý. Để giảm tình trạng viêm xuất huyết ở khớp, bệnh nhân nên hạn chế vận động trong khoảng 1-2 tháng. Đồng thời, việc bổ sung đầy đủ Vitamin C và các chất dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe thành mạch và giảm nguy cơ vỡ mao mạch.
Đa số bệnh nhân viêm mao mạch dị ứng có thể kiểm soát triệu chứng và tiến triển của bệnh nếu được nghỉ ngơi và điều trị tích cực theo hướng dẫn của bác sĩ. Do đó, khi phát hiện các triệu chứng của bệnh, người bệnh cần sớm đi khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.