Xu Hướng 6/2023 # Tỷ Giá Myanmar Vietcombank # Top 11 View | Uta.edu.vn

Xu Hướng 6/2023 # Tỷ Giá Myanmar Vietcombank # Top 11 View

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Myanmar Vietcombank mới nhất trên website Uta.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Myanmar Vietcombank để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 15:37, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,285 23,655 370 23,315
EUR Euro 24,461 25,830 1,369 24,708
AUD Đô La Úc 14,896 15,531 635 15,047
CAD Đô La Canada 16,873 17,593 720 17,044
CHF France Thụy Sỹ 25,134 26,206 1,072 25,388
CNY Nhân Dân Tệ 3,241 3,380 139 3,274
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,436 3,309
GBP Bảng Anh 28,461 29,674 1,213 28,748
HKD Đô La Hồng Kông 2,922 3,047 125 2,952
INR Rupee Ấn Độ 0 295 284
JPY Yên Nhật 164 173 9 165
KRW Won Hàn Quốc 15 19 4 17
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,211 76,157
MYR Renggit Malaysia 0 5,154 5,043
NOK Krone Na Uy 0 2,171 2,082
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 303 274
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,494 6,244
SEK Krona Thụy Điển 0 2,214 2,124
SGD Đô La Singapore 16,938 17,661 723 17,109
THB Bạt Thái Lan 598 690 92 665

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:44 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,335 23,635 300 23,335
USD Đô La Mỹ 23,288 0 0
USD Đô La Mỹ 23,116 0 0
EUR Euro 24,618 25,792 1,174 24,685
AUD Đô La Úc 14,959 15,505 546 15,049
CAD Đô La Canada 16,938 17,566 628 17,041
CHF France Thụy Sỹ 25,229 26,174 945 25,381
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,359 3,251
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,424 3,313
GBP Bảng Anh 28,558 29,820 1,262 28,730
HKD Đô La Hồng Kông 2,935 3,042 107 2,956
JPY Yên Nhật 164 173 9 165
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 18
LAK Kíp Lào 0 1 1
MYR Renggit Malaysia 4,759 5,360 601 0
NOK Krone Na Uy 0 2,151 2,081
NZD Đô La New Zealand 13,857 14,285 428 13,940
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 337 262
SEK Krona Thụy Điển 0 2,200 2,129
SGD Đô La Singapore 17,009 17,602 593 17,112
THB Bạt Thái Lan 639 705 66 645
TWD Đô La Đài Loan 690 835 145 0

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:44 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,285 23,645 360 23,315
EUR Euro 24,701 25,701 1,000 24,720
AUD Đô La Úc 14,958 15,484 526 15,018
CAD Đô La Canada 17,036 17,492 456 17,104
CHF France Thụy Sỹ 25,362 26,127 765 25,464
GBP Bảng Anh 28,715 29,544 829 28,888
HKD Đô La Hồng Kông 2,946 3,041 95 2,958
JPY Yên Nhật 166 173 7 167
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
NZD Đô La New Zealand 0 14,355 13,881
SGD Đô La Singapore 17,103 17,562 459 17,172
THB Bạt Thái Lan 658 694 36 661

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:44 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,320 23,665 345 23,330
USD Đô La Mỹ 23,297 0 0
USD Đô La Mỹ 23,254 0 0
EUR Euro 24,495 25,821 1,326 24,796
AUD Đô La Úc 14,747 15,625 878 15,009
CAD Đô La Canada 16,780 17,664 884 17,050
CHF France Thụy Sỹ 25,172 26,155 983 25,526
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,470 3,040
GBP Bảng Anh 28,430 29,724 1,294 28,798
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,070 2,869
JPY Yên Nhật 162 174 12 165
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0
SGD Đô La Singapore 16,850 17,732 882 17,120
THB Bạt Thái Lan 595 710 115 657

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,233 23,653 420 23,313
USD Đô La Mỹ 22,543 0 0
EUR Euro 24,687 25,822 1,135 24,712
EUR Euro 24,682 0 0
AUD Đô La Úc 15,023 15,573 550 15,123
CAD Đô La Canada 17,051 17,701 650 17,151
CHF France Thụy Sỹ 25,325 26,230 905 25,430
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,373 3,263
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,449 3,319
GBP Bảng Anh 28,825 29,835 1,010 28,875
HKD Đô La Hồng Kông 2,924 3,074 150 2,939
JPY Yên Nhật 165 173 8 165
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 17
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,151 2,071
NZD Đô La New Zealand 13,850 14,417 567 13,900
SEK Krona Thụy Điển 0 2,221 2,111
SGD Đô La Singapore 16,912 17,612 700 17,012
THB Bạt Thái Lan 622 690 68 666

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,250 23,630 380 23,330
USD Đô La Mỹ 23,150 23,630 480 23,330
USD Đô La Mỹ 22,663 23,630 967 23,330
EUR Euro 24,718 25,391 673 24,792
AUD Đô La Úc 15,039 15,464 425 15,084
CAD Đô La Canada 17,043 17,507 464 17,094
CHF France Thụy Sỹ 25,394 26,085 691 25,470
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,380 3,257
GBP Bảng Anh 28,752 29,535 783 28,838
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 3,034 534 2,962
JPY Yên Nhật 166 170 4 166
NZD Đô La New Zealand 13,870 14,290 420 13,939
SGD Đô La Singapore 17,105 17,571 466 17,156
THB Bạt Thái Lan 649 693 44 665

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:11 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,280 23,683 403 23,340
EUR Euro 24,902 25,415 513 24,952
AUD Đô La Úc 15,069 15,523 454 15,119
CAD Đô La Canada 17,100 17,554 454 17,150
CHF France Thụy Sỹ 25,585 26,041 456 25,635
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,274
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,400
GBP Bảng Anh 29,011 29,518 507 29,061
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,900
JPY Yên Nhật 166 172 6 167
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,350
NOK Krone Na Uy 0 0 2,120
NZD Đô La New Zealand 0 0 13,921
PHP Peso Philippine 0 0 320
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,200
SGD Đô La Singapore 17,172 17,631 459 17,222
THB Bạt Thái Lan 0 0 637
TWD Đô La Đài Loan 0 0 700

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:11 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,310 23,630 320 23,330
USD Đô La Mỹ 23,230 23,630 400 23,330
USD Đô La Mỹ 23,230 23,630 400 23,330
EUR Euro 24,668 25,397 729 24,738
AUD Đô La Úc 14,945 15,507 562 14,992
CAD Đô La Canada 16,997 17,516 519 17,065
CHF France Thụy Sỹ 25,369 26,131 762 25,449
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,429 3,232
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,499 3,311
GBP Bảng Anh 28,745 29,495 750 28,827
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,049 2,949
JPY Yên Nhật 166 170 4 166
KRW Won Hàn Quốc 0 18 17
NZD Đô La New Zealand 0 14,321 13,836
SEK Krona Thụy Điển 0 2,246 2,129
SGD Đô La Singapore 17,023 17,592 569 17,104
THB Bạt Thái Lan 656 690 34 659

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:11 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,200 23,700 500 23,350
EUR Euro 24,660 25,509 849 24,824
AUD Đô La Úc 14,985 15,573 588 15,086
CAD Đô La Canada 16,998 17,610 612 17,109
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,508
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,239
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,317
GBP Bảng Anh 28,699 29,674 975 28,894
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,966
JPY Yên Nhật 166 172 6 167
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,083
NZD Đô La New Zealand 0 0 13,954
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,126
SGD Đô La Singapore 17,067 17,686 619 17,168

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:11 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,320 23,650 330 0
USD Đô La Mỹ 22,643 23,650 1,007 0
EUR Euro 24,789 25,459 670 24,789
AUD Đô La Úc 14,909 15,489 580 15,009
CAD Đô La Canada 16,872 17,610 738 16,972
CHF France Thụy Sỹ 25,435 26,135 700 25,505
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,342 3,266
GBP Bảng Anh 28,803 29,573 770 28,903
HKD Đô La Hồng Kông 2,940 3,040 100 2,970
JPY Yên Nhật 165 171 6 166
KRW Won Hàn Quốc 0 21 16
SGD Đô La Singapore 17,093 17,613 520 17,093
THB Bạt Thái Lan 641 708 67 663

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:11 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,900 600 23,320
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
EUR Euro 24,794 26,122 1,328 24,894
AUD Đô La Úc 0 15,973 15,116
CAD Đô La Canada 0 0 17,016
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,641
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,172
GBP Bảng Anh 0 0 28,725
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,909
JPY Yên Nhật 164 176 12 165
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,050
SGD Đô La Singapore 0 0 17,110

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,345 23,665 320 23,365
EUR Euro 24,488 26,048 1,560 24,735
AUD Đô La Úc 14,892 15,897 1,005 15,028
CAD Đô La Canada 16,868 17,974 1,106 17,038
CHF France Thụy Sỹ 25,158 26,321 1,163 25,412
GBP Bảng Anh 28,500 29,854 1,354 28,788
HKD Đô La Hồng Kông 2,918 3,053 135 2,947
JPY Yên Nhật 164 175 11 166
SGD Đô La Singapore 16,938 17,800 862 17,109
THB Bạt Thái Lan 594 696 102 660

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:11 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,332 23,635 303 23,322
EUR Euro 24,802 25,428 626 24,621
AUD Đô La Úc 15,026 15,544 518 15,008
CAD Đô La Canada 17,081 17,596 515 17,062
CHF France Thụy Sỹ 25,589 26,025 436 25,584
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,207
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,246
GBP Bảng Anh 28,906 29,474 568 28,736
HKD Đô La Hồng Kông 2,875 3,121 246 2,935
JPY Yên Nhật 166 172 6 164
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 16
MYR Renggit Malaysia 4,555 5,479 924 4,565
NOK Krone Na Uy 0 0 2,033
NZD Đô La New Zealand 13,874 14,346 472 13,889
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,112
SGD Đô La Singapore 17,138 17,610 472 17,027
THB Bạt Thái Lan 650 707 57 658
TWD Đô La Đài Loan 681 846 165 694

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:45 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
23,290 23,660 370 23,320
USD Đô La Mỹ 23,220 0 0
USD Đô La Mỹ 23,140 0 0
EUR Euro 25,237 26,214 977 25,337
AUD Đô La Úc 15,432 16,059 627 15,552
CAD Đô La Canada 17,066 17,668 602 17,166
CHF France Thụy Sỹ 0 26,662 25,953
GBP Bảng Anh 0 29,609 28,853
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,076 2,911
JPY Yên Nhật 171 178 7 172
NZD Đô La New Zealand 0 14,676 14,310
SGD Đô La Singapore 17,214 17,898 684 17,354
THB Bạt Thái Lan 0 710 659

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,610 340 23,290
USD Đô La Mỹ 23,250 23,610 360 23,290
EUR Euro 25,001 26,228 1,227 25,102
AUD Đô La Úc 15,187 15,997 810 15,248
CAD Đô La Canada 16,908 17,695 787 17,027
CHF France Thụy Sỹ 0 27,211 25,382
GBP Bảng Anh 28,508 29,613 1,105 28,622
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,108 2,868
JPY Yên Nhật 175 183 8 175
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
NZD Đô La New Zealand 0 15,000 14,269
SGD Đô La Singapore 0 17,947 17,267

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,640 310 23,350
USD Đô La Mỹ 23,320 23,640 320 23,350
USD Đô La Mỹ 23,310 23,640 330 23,350
EUR Euro 24,659 25 -24,634 24,769
AUD Đô La Úc 14,951 15,557 606 15,051
CAD Đô La Canada 16,968 17,572 604 17,068
CHF France Thụy Sỹ 25,411 26,072 661 25,541
GBP Bảng Anh 28,836 29,525 689 28,956
JPY Yên Nhật 165 171 6 166
KRW Won Hàn Quốc 14 20 6 16
SGD Đô La Singapore 16,909 17,644 735 17,130
THB Bạt Thái Lan 590 692 102 660

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:37 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,240 23,630 390 23,290
USD Đô La Mỹ 23,140 23,630 490 23,290
USD Đô La Mỹ 22,840 23,630 790 23,290
EUR Euro 24,692 25,301 609 24,842
AUD Đô La Úc 14,946 15,388 442 15,066
CAD Đô La Canada 16,894 17,389 495 17,024
CHF France Thụy Sỹ 25,336 26,054 718 25,516
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,188 3,468 280 3,268
GBP Bảng Anh 28,524 29,341 817 28,744
HKD Đô La Hồng Kông 2,829 3,094 265 2,899
JPY Yên Nhật 165 170 5 167
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 17,005 17,512 507 17,145

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,640 340 23,360
USD Đô La Mỹ 23,290 0 0
USD Đô La Mỹ 23,280 0 0
EUR Euro 24,563 25,394 831 24,831
AUD Đô La Úc 14,955 15,877 922 15,126
CAD Đô La Canada 0 17,814 16,854
CHF France Thụy Sỹ 0 26,713 24,936
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,579 3,274
GBP Bảng Anh 28,592 29,589 997 28,900
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,069 2,928
JPY Yên Nhật 165 171 6 167
SGD Đô La Singapore 16,998 17,569 571 17,189
THB Bạt Thái Lan 0 704 672
TWD Đô La Đài Loan 0 794 759

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,280 23,655 375 23,315
EUR Euro 24,456 25,568 1,112 24,703
AUD Đô La Úc 14,891 15,527 636 15,042
CAD Đô La Canada 16,868 17,597 729 17,039
CHF France Thụy Sỹ 25,129 26,215 1,086 25,383
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,246
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,305
GBP Bảng Anh 28,456 29,677 1,221 28,743
HKD Đô La Hồng Kông 2,919 3,050 131 2,949
JPY Yên Nhật 163 174 11 165
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,038
NZD Đô La New Zealand 0 0 13,753
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,118
SGD Đô La Singapore 16,933 17,649 716 17,104
THB Bạt Thái Lan 595 693 98 657

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,200 23,700 500 23,350
USD Đô La Mỹ 23,100 0 0
USD Đô La Mỹ 23,100 0 0
EUR Euro 24,600 25,388 788 24,849
AUD Đô La Úc 0 0 15,096
CAD Đô La Canada 0 0 17,145
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,524
GBP Bảng Anh 0 0 28,938
JPY Yên Nhật 0 0 167
SGD Đô La Singapore 0 0 17,211
THB Bạt Thái Lan 0 0 621

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:45 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,250 23,660 410 23,312
EUR Euro 24,508 25,761 1,253 24,709
AUD Đô La Úc 14,784 15,596 812 14,984
CAD Đô La Canada 16,850 17,599 749 17,045
CHF France Thụy Sỹ 0 26,686 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,404 0
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,474 0
GBP Bảng Anh 28,572 29,701 1,129 28,749
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,095 0
INR Rupee Ấn Độ 0 293 0
JPY Yên Nhật 162 173 11 165
KRW Won Hàn Quốc 0 18 0
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,661 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,326 0
NOK Krone Na Uy 0 2,179 0
NZD Đô La New Zealand 0 14,629 0
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 297 0
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,461 0
SEK Krona Thụy Điển 0 2,230 0
SGD Đô La Singapore 16,894 17,695 801 17,109
THB Bạt Thái Lan 0 699 0
TWD Đô La Đài Loan 0 793 0

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,386 23,598 212 23,386
EUR Euro 24,606 25,561 955 24,656
AUD Đô La Úc 14,875 15,531 656 14,982
CAD Đô La Canada 16,877 17,587 710 17,032
CHF France Thụy Sỹ 25,391 26,217 826 25,391
GBP Bảng Anh 28,490 29,689 1,199 28,753
HKD Đô La Hồng Kông 2,925 3,048 123 2,952
JPY Yên Nhật 164 172 8 166
NZD Đô La New Zealand 13,892 14,344 452 13,892
SGD Đô La Singapore 16,937 17,649 712 17,093
THB Bạt Thái Lan 654 702 48 654

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,310 23,660 350 23,320
EUR Euro 24,640 25,823 1,183 24,707
AUD Đô La Úc 14,926 15,471 545 15,016
CAD Đô La Canada 16,941 17,568 627 17,043
CHF France Thụy Sỹ 25,242 26,194 952 25,395
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,428 3,317
GBP Bảng Anh 28,589 29,852 1,263 28,761
HKD Đô La Hồng Kông 2,937 3,044 107 2,958
JPY Yên Nhật 165 174 9 166
LAK Kíp Lào 0 1 1
NOK Krone Na Uy 0 2,158 2,087
RUB Ruble Liên Bang Nga 227 296 69 266
SEK Krona Thụy Điển 0 2,203 2,131
SGD Đô La Singapore 17,018 17,611 593 17,121
THB Bạt Thái Lan 0 707 647

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:45 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,320 23,630 310 23,330
USD Đô La Mỹ 23,318 0 0
USD Đô La Mỹ 23,316 0 0
EUR Euro 0 25,351 24,821
AUD Đô La Úc 0 15,697 15,058
CAD Đô La Canada 0 17,506 17,080
GBP Bảng Anh 0 29,474 28,897
JPY Yên Nhật 0 173 166
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 0 17,662 17,134

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:45 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,200 23,700 500 23,340
USD Đô La Mỹ 23,100 0 0
USD Đô La Mỹ 22,800 0 0
EUR Euro 24,744 25,368 624 24,844
AUD Đô La Úc 15,027 15,476 449 15,126
CAD Đô La Canada 17,030 17,494 464 17,133
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,455
GBP Bảng Anh 0 0 28,922
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 3,070
JPY Yên Nhật 166 170 4 166
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
SGD Đô La Singapore 17,078 17,553 475 17,190
THB Bạt Thái Lan 0 0 664
TWD Đô La Đài Loan 0 0 784

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:11 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,640 340 23,350
EUR Euro 0 25,379 24,864
AUD Đô La Úc 0 15,429 15,085
CAD Đô La Canada 0 17,500 17,126
CHF France Thụy Sỹ 0 26,236 25,379
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,444 3,318
GBP Bảng Anh 0 29,536 28,929
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,064 2,952
JPY Yên Nhật 0 170 167
NOK Krone Na Uy 0 2,169 2,088
SGD Đô La Singapore 0 17,563 17,201
THB Bạt Thái Lan 0 690 665

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:37 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,315 23,650 335 23,315
USD Đô La Mỹ 23,320 0 0
USD Đô La Mỹ 23,320 0 0
EUR Euro 24,545 25,798 1,253 24,705
AUD Đô La Úc 14,883 15,634 751 14,983
CAD Đô La Canada 16,949 17,695 746 17,049
CHF France Thụy Sỹ 25,285 26,229 944 25,385
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,372 3,255
GBP Bảng Anh 28,572 29,682 1,110 28,672
HKD Đô La Hồng Kông 2,923 3,099 176 2,933
JPY Yên Nhật 163 173 10 165
KHR Riel Campuchia 0 23,500 0
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
LAK Kíp Lào 0 3 0
NZD Đô La New Zealand 13,714 14,434 720 13,814
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0
SGD Đô La Singapore 16,980 17,745 765 17,080
THB Bạt Thái Lan 645 705 60 655

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:11 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,301 23,651 350 23,341
EUR Euro 24,509 25,642 1,133 24,559
AUD Đô La Úc 14,862 15,787 925 14,862
CAD Đô La Canada 16,916 17,687 771 16,916
CHF France Thụy Sỹ 25,428 26,113 685 25,528
GBP Bảng Anh 28,768 29,649 881 28,768
JPY Yên Nhật 164 172 8 165
SGD Đô La Singapore 16,983 17,752 769 16,983

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:11 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,720 420 23,320
EUR Euro 24,777 25,475 698 24,877
AUD Đô La Úc 14,949 15,535 586 15,085
CAD Đô La Canada 17,001 17,512 511 17,138
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,412
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,311
GBP Bảng Anh 28,702 29,561 859 28,963
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,933
JPY Yên Nhật 165 171 6 167
NOK Krone Na Uy 0 0 2,020
SGD Đô La Singapore 16,951 17,686 735 17,105

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:51 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,700 400 23,300
USD Đô La Mỹ 23,270 23,700 430 23,300
USD Đô La Mỹ 23,230 23,700 470 23,300
EUR Euro 24,500 26,070 1,570 24,570
AUD Đô La Úc 14,720 16,060 1,340 14,800
CAD Đô La Canada 16,960 17,940 980 17,060
GBP Bảng Anh 28,630 30,250 1,620 28,690
JPY Yên Nhật 165 175 10 166
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NZD Đô La New Zealand 0 0 13,700
SGD Đô La Singapore 17,070 18,090 1,020 17,140

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:37 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,190 0 23,340
USD Đô La Mỹ 23,090 0 23,340
USD Đô La Mỹ 22,790 0 23,340
EUR Euro 24,728 0 24,827
AUD Đô La Úc 14,972 0 15,070
CAD Đô La Canada 0 0 17,107
GBP Bảng Anh 0 0 28,908
JPY Yên Nhật 166 0 167
SGD Đô La Singapore 17,071 0 17,183

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:45 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,660 360 23,320
USD Đô La Mỹ 23,290 0 0
USD Đô La Mỹ 23,290 0 0
EUR Euro 24,387 25,622 1,235 24,587
AUD Đô La Úc 14,781 15,572 791 14,931
GBP Bảng Anh 28,497 29,695 1,198 28,747
JPY Yên Nhật 164 172 8 166
MYR Renggit Malaysia 0 5,145 5,060
SGD Đô La Singapore 16,959 17,637 678 17,109

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,312 23,728 416 23,362
USD Đô La Mỹ 23,312 23,728 416 23,362
USD Đô La Mỹ 23,312 23,728 416 23,362
EUR Euro 24,767 26,283 1,516 24,917
AUD Đô La Úc 14,984 16,393 1,409 15,134
CAD Đô La Canada 16,899 18,509 1,610 16,999
CHF France Thụy Sỹ 0 0 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,154
GBP Bảng Anh 28,788 29,705 917 28,938
JPY Yên Nhật 165 171 6 167
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,062 17,669 607 17,212
THB Bạt Thái Lan 0 0 0

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 0 23,370
USD Đô La Mỹ 23,330 0 23,370
USD Đô La Mỹ 23,330 0 23,370
EUR Euro 24,490 0 24,752
AUD Đô La Úc 0 0 14,974
CAD Đô La Canada 0 0 17,042
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,413
GBP Bảng Anh 0 0 28,832
JPY Yên Nhật 0 0 164
SGD Đô La Singapore 0 0 17,109
THB Bạt Thái Lan 0 0 663

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:45 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,315 23,755 440 23,315
USD Đô La Mỹ 23,295 23,755 460 23,315
USD Đô La Mỹ 23,225 23,755 530 23,315
EUR Euro 24,649 25,839 1,190 24,699
AUD Đô La Úc 15,022 15,722 700 15,112
CAD Đô La Canada 16,980 17,730 750 17,060
CHF France Thụy Sỹ 25,369 26,129 760 25,519
GBP Bảng Anh 28,686 29,836 1,150 28,936
HKD Đô La Hồng Kông 2,519 3,189 670 2,819
JPY Yên Nhật 163 173 10 165
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
SGD Đô La Singapore 17,094 17,804 710 17,194
THB Bạt Thái Lan 623 710 87 643

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,670 400 23,310
EUR Euro 24,349 25,632 1,283 24,600
AUD Đô La Úc 14,793 15,573 780 14,945
CAD Đô La Canada 16,776 17,659 883 16,949
CHF France Thụy Sỹ 25,004 26,320 1,316 25,261
GBP Bảng Anh 28,335 29,826 1,491 28,627
HKD Đô La Hồng Kông 2,908 3,061 153 2,938
JPY Yên Nhật 164 172 8 165
NZD Đô La New Zealand 13,603 14,543 940 13,703
SGD Đô La Singapore 16,836 17,721 885 17,010
THB Bạt Thái Lan 643 695 52 660

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,670 400 23,310
EUR Euro 24,349 25,632 1,283 24,600
AUD Đô La Úc 14,793 15,573 780 14,945
CAD Đô La Canada 16,776 17,659 883 16,949
CHF France Thụy Sỹ 25,004 26,320 1,316 25,261
GBP Bảng Anh 28,335 29,826 1,491 28,627
HKD Đô La Hồng Kông 2,908 3,061 153 2,938
JPY Yên Nhật 164 172 8 165
NZD Đô La New Zealand 13,603 14,543 940 13,703
SGD Đô La Singapore 16,836 17,721 885 17,010
THB Bạt Thái Lan 643 695 52 660

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:33 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 23,670 330 23,340
EUR Euro 24,740 25,420 680 24,850
AUD Đô La Úc 15,060 15,500 440 15,150
CAD Đô La Canada 17,040 17,530 490 17,150
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 25,510
GBP Bảng Anh 28,780 29,560 780 28,910
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 164 171 7 167
NZD Đô La New Zealand 0 0 13,980
SGD Đô La Singapore 17,050 17,580 530 17,210
THB Bạt Thái Lan 610 690 80 660

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 15:37 ngày 01/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:37 - 01/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,660 390 23,320
EUR Euro 24,637 25,384 747 24,832
AUD Đô La Úc 14,834 15,485 651 15,019
CAD Đô La Canada 16,916 17,490 574 17,116
CHF France Thụy Sỹ 25,140 26,191 1,051 25,410
GBP Bảng Anh 28,451 29,671 1,220 28,776
HKD Đô La Hồng Kông 2,922 3,084 162 2,922
JPY Yên Nhật 164 171 7 167
KRW Won Hàn Quốc 17 19 2 17
SGD Đô La Singapore 17,012 17,560 548 17,182

Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Myanmar Vietcombank trên website Uta.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!