Làm quen với bảng chữ cái chính là bước đầu tiên để bạn bước vào một thế giới ngôn ngữ mới. Bởi lẽ các chữ cái sẽ tạo nên từ ngữ, nền tảng của một ngôn ngữ. Biết các chữ cái tiếng Anh bạn có thể bắt đầu học đánh vần tiếng Anh.
Thật may mắn khi 24 chữ cái tiếng Anh có khá nhiều sự tương đồng với bảng chữ cái tiếng Việt do cùng nguồn gốc chữ Latin, do đó bạn hoàn toàn có thể mường tượng ra cách viết tiếng Anh kể cả khi bạn chưa hề học tiếng Anh. Nhưng hãy thử tưởng tượng một ngôn ngữ không sử dụng hệ thống chữ Latin, như tiếng Hàn hay tiếng Nhật, bạn sẽ không thể nhận biết được nếu chưa từng nhìn thấy bảng chữ cái của hai ngôn ngữ đó.
Cách học bảng chữ cái tiếng AnhTrước hết chúng ta cần làm rõ hai khái niệm hoàn toàn riêng biệt khi học bảng chữ cái tiếng Anh, đó là tên chữ cái (Letter’s name) và âm thanh của chữ cái (Letter’s sound).
Tên chữ cái ( Letter’s name) là cách chúng ta gọi chữ cái đó khi chúng đứng riêng biệt.
Ví dụ: trong tiếng Việt chữ “A” chúng ta gọi là “a” nhưng trong tiếng Anh, chữ “A” không còn được gọi là /a/ nữa mà là /eɪ/. Tên của các chữ cái giúp chúng ta xác định và nhớ được các chữ cái đó một cách dễ dàng. Thêm vào đó, tên chữ cái cũng giúp chúng ta liên hệ các chữ cái này với âm thanh của chúng (chúng ta sẽ cùng tìm hiểu làm rõ thêm ở phần tiếp theo).
Âm thanh của chữ cái ( Letter’s sound) lại là một phạm trù hoàn toàn khác. Đó là âm thanh mà chữ cái đó tạo nên trong một từ khi phát âm từ đó. Nói cách khác, sự kết hợp âm thanh của các chữ cái tạo nên từ sẽ làm nên cách đọc của từ vựng tiếng Anh đó
Ví dụ: “hat” (cái mũ) sẽ được phát âm là /hæt/ chứ không đơn thuần là sự kết hợp của tên các chữ cái /eɪʧ-eɪ-ti:/
Trong tiếng Việt chúng ta cũng có sự phân biệt về tên chữ cái và âm thanh của chữ cái đối với các phụ âm. Ví dụ chữ “B” có tên gọi là “bê” nhưng khi phát âm chúng ta lại đọc là “bờ”, như trong từ “Bát”, phát âm sẽ là “bờ-at-bat-sắc-bát”.
Trước hết mời bạn xem một video hướng dẫn học tên gọi các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh:
Giờ đã đến lúc chúng ta chủ động đọc tên các chữ cái đó từ trí nhớ của mình thông qua bảng chữ cái có phiên âm bên cạnh.
Học bảng chữ cái với phiên âmKhi bạn đã có thể chủ động đọc được các chữ cái sao không thử “hát theo” những bài hát alphabet vui nhộn.
Học bảng chữ cái thông qua bài hátĐây chính là một cách siêu thú vị để bạn ghi nhớ các chữ cái và cách phát âm của chúng. Giai điệu của bài hát sẽ khiến bạn ghi nhớ nhanh hơn. Hơn nữa, khi bắt đầu thì ghi nhớ một bài hát sẽ dễ dàng hơn rất nhiều việc “đọc lên một chuỗi ký tự mà chúng ta chưa quen”.
Việc luyện tập đánh vần sẽ giúp bạn thành thạo tên gọi các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh và tạo tiền đề để bạn học và nhớ được cách viết chính xác của các từ vựng. Giờ thì bạn đã sẵn sàng học âm thanh của chữ cái rồi đấy!
2 Học âm thanh các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng AnhĐiều đáng nói là một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh lại có thể tạo ra những âm thanh khác nhau tùy theo vị trí và sự kết hợp của chữ cái này với những chữ cái khác trong từ vựng. Bởi thế để biết cách đọc tiếng Anh bạn sẽ cần biết âm thanh của các chữ cái khi kết hợp với nhau.
Chữ cái “A-a” có thể có tạo nên những âm thanh khác nhau:
/æ/ như trong từ lamp /læmp/ (cái đèn), lamb /læm/ (con cừu con), hand /hænd/ (bàn tay), shall /ʃæl/ (sẽ)
/tɔ/ như trong các từ fall /fɔl/ (ngã, mùa thu), call /cɔl/ (gọi, cuộc gọi), mall /mɔl/ (trung tâm thương mại), talk /ɔk/ (trò chuyện)
/eɪ/ như trong các từ shape /ʃeɪp/ (hình dạng), cake /keɪk/ (bánh), take /teɪk/ (cầm, lấy), cage /keɪʤ/ (chuồng)
Chữ cái “B-b” có thể tạo nên âm /b/ trong các từ như boy /bɔɪ/ (cậu bé), ball /bɔl/ (quả bóng)
Hãy xem trong video để rõ hơn cách đọc chữ cái B hữu thanh:
Hoặc chữ cái B có thể là vô thanh (không tạo ra âm thanh) khi đứng tận cùng trong các từ như dumb /dʌm/ (ngốc nghếch), hay comb /koʊm/ (cái lược) như trong video dưới:
Cùng xem video để phân biệt sự khác nhau giữa 2 âm thanh của chữ cái “C” nào:
Chữ cái “E-e” có thể tạo ra các âm khác nhau như:
/i:/ như trong các từ tea /ti:/ (trà), heat /hi:t/ (sức nóng), deep /di:p/ (sâu), sleep /sli:p/ (ngủ)
/ˈfɪʃə/ trong các từ after /ˈɑːftə/, fisherman /ərˌmæn/ (người đánh cá), interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (thú vị)
Chữ cái “F-f” sẽ tạo ra âm thanh / f/ trong phần lớn sự kết hợp tạo từ vựng.
Ví dụ fish /fɪʃ/ (cá), friends / frɛndz/ (những người bạn), feet / fi:t/ (những bàn chân), flip / f lɪp/ (lật ngược)
Giống với chữ cái “C”, chữ cái “G” cũng có 2 âm thanh mềm và cứng khác nhau:
/g/ (âm cứng) khi đứng trước các chữ các khác e, i, y và khi đứng ở cuối các từ trong các từ như go /goʊ/ (đi), grab /græb/ (nắm, chộp lấy), gum /gʌm/ (kẹo cao su), pig /pɪg/ (con lợn), jug /ʤʌg/ (lọ, hũ)
/ʤ/ (giống như “j”) (âm mềm) khi đứng trước các chữ cái e, i, y như trong các từ generation /ʤɛnəˈreɪʃən/ (thế hệ), gym /ʤɪm/ (tập thể hình), engine /ˈɛnʤən/ (động cơ), origin /ˈɔrəʤən/ (nguyên bản), magic /ˈmæʤɪk/ (phép màu)
Chữ cái “H-h” có thể được phát âm vô thanh hoặc hữu thanh
âm vô thanh như trong các từ hour /ˈaʊər/ (giờ), honest /ˈɑnəst/ (thành thật), honor /ˈɑnər/ (vinh dự)
Khi đi cùng các chữ cái khác như t, s, c và tạo thành th, sh, ch thì cách đọc của “h” sẽ phụ thuộc vào âm của chữ cái đứng trước nó.
Những điều cần biết về hệ thống âm trong tiếng Anh Bạn biết gì về IPA trong tiếng Anh
Chữ “I-i” có thể tạo ra những âm thanh khác nhau:
Chữ “J-j” được đọc là / ʤ/ trong hầu hết các trường hợp.
Ví dụ: just / ʤʌst/ (chỉ), journal /ˈ ʤɜrnəl/, jar / ʤɑr/ (lọ, hũ), junior /ˈ ʤ unjər/ (đàn em)
Chữ cái “K-k” được đọc là /k/
Ví dụ: key /ki:/ (chìa khóa), kiss /kɪs/ (hôn), skim /skɪm/ (lướt qua), skull /skʌl/ (đầu lâu), bike /baɪk/ (xe đạp), peak /pik / (đỉnh)
Chữ cái “L-l” được đọc là /l/ trong hầu hết các trường hợp
Chữ cái “M-m” được đọc là /m/
Chữ cái “N-n” được đọc là /n/ trong hầu hết các trường hợp
Chữ cái “O-o” sẽ tạo ra những âm khác nhau:
Đôi khi p lại là âm câm như trong psychiatric /ˌsaɪkiˈætrɪk/ (tâm thần)
Trong hầu hết các trường hợp chữ cái “Q-q” sẽ tạo ra âm / k/.
Chữ cái “R-r” sẽ tạo ra âm / r/
Đa số các trường hợp chữ cái “T-t” sẽ tạo ra âm /t/ như trong tea /ti:/ (trà), hot /hɑt/ (nóng), transportation
Khi t kết hợp với h sẽ tạo ra âm /θ/ như trong theory /ˈθɪri/ (lý thuyết) , thanks / θæŋks/ (cảm ơn)
Đôi khi t có thể tạo ra âm /ʃ/ như trong transportation /ˌtrænspərˈteɪʃən/ (phương tiện giao thông), nation /ˈneɪʃən/ (quốc gia)
Chữ cái “U-u” có thể tạo nên những âm thanh khác nhau như:
Trong đa số trường hợp chữ cái “V-v” sẽ được đọc là / v/
Cùng xem video để nghe âm thanh của chữ cái “W” nào:
Chữ cái “X-x” cũng có thể được đọc thành nhiều âm khác nhau:
Chữ cái “Y-y” có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau:
Khi “y” đóng vai trò là một phụ âm sẽ tạo ra âm / j/ như trong year / jɪr/ (năm), yogurt /ˈ j oʊgərt/ (sữa chua)
Khi “y” là nguyên âm lại tạo thành những âm khác:
Chữ cái “Z-z” sẽ được đọc là / z/ trong đa số các trường hợp
Giờ bạn đã có tiền đề và sẵn sàng bước tiếp trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình rồi đó. Các bạn có thể học cách phát âm bảng chữ cái hoặc tìm thêm những video hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Anh khác tại khóa học được cung cấp hoàn toàn miễn phí bởi eJOY.
Don’t be afraid of being different, be afraid of being the same as everyone else