Bạn đang xem bài viết Cách Tạo Server Minecraft Trên Ubuntu, Windows Và Centos được cập nhật mới nhất trên website Uta.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
access_time
Tháng Năm 6, 2020
hourglass_empty
6ít nhất Đọc
Bài hướng dẫn này sẽ chỉ cách tạo server Minecraft trên nhiều nền tảng khác nhau. Sau khi đọc xong, bạn sẽ biết cách thiết lập Minecraft server trên Ubuntu, Windows, CentOS và hệ điều hành Mac. Bằng cách này, bạn có nhiều tự do sáng tạo và thiết lập quy tắc chơi của riêng mình.
Vì sao bạn cần biết cách tạo server Minecraft riêng?
Với hơn 68 triệu người chơi, Minecraft là một trong các video games phổ biến nhất thế giới.
Minecraft có thể cho bạn tạo một thế giới ảo hoàn toàn không giới hạn, nơi bạn có thể thả trí tưởng tượng của mình trôi khắp muôn nơi và xây dựng một thế giới kỳ ảo tuyệt vời nhất có thể. Và còn tuyệt vời hơn là gì, bạn có thể nâng tầm trải nghiệm bằng một server Minecraft riêng.
Sở hữu một server riêng đồng nghĩa kiểm soát gameplay. Bạn có thể mờ bạn bè hoặc những người dùng khác, tạo ra luật riêng, cài đặt bản mode, vâng vâng.
Thật không may là nhiều người nghĩ rằng tạo server Minecraft chắc khó và đắt tiền lắm. Nhưng, thực tế là, bạn chỉ cần biết chút kiến thức về giao diện dòng lệnh là cài được. Còn nữa, bạn có thể thiết lập server minecraft trên Windows, Linux, hay máy macOS. Nên không nhất thiết phải mua mới server
Cách tạo server Minecraft trên Linux
Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo bạn có quyền root SSH trên máy tính. Nếu bạn đang dùng gói Hosting Minecraft của Hostinger, thông tin đăng nhập nằm trong tab Servers trong hPanel.
Cách tạo Minecraft server trên 2 hệ điều hành này tương tự nhau, có vài khác biệt nhỏ bạn sẽ thấy ngay bên dưới.
1. Cài Java and Screen
Trước khi bắt đầu, lưu ý là yêu cầu tối thiểu của bài hướng dẫn này là bản Ubuntu 16.04 và CentOS 7 trở lên.
Bạn cần kết nối tới server qua SSH. Để đăng nhập server, mở terminal (hoặc dùng Putty SSH Terminal nếu bạn đang dùng Windows) và gõ lệnh sau:
ssh username@ipaddressGhi chú: Đừng quên đổi 2 giá trị trên username và ipaddress thành giá trị thật của bạn. Sau khi enter bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu.
Minecraft server cần Java để chạy. Bạn có thể đã có sẵn Java trên máy rồi. để kiểm tra, thực thi lệnh sau:java – version
Nếu bạn thấy thông báo nói là bạn chưa có Java, hãy tiếp tục làm theo các bước sau. Ngược lại thì hãy bỏ qua và làm tiếp Bước 2.
Chạy lệnh sau trong terminal để tải package cài đặt mới nhất cho máy của bạn, nó bao gồm Java:
Sau khi cài Java xong, bạn có thể cài Screen:
2 – Cài đặt Minecraft Server trên Linux
Với những bước chuẩn bị cần thiết, bây giờ bạn có thể tập trung cài đặt Minecraft server. Để làm việc này, chỉ cần lặp lại các bước sau:
Để tránh làm rối hệ thống, hãy tạo một thư mục chứa tất cả các file MineCraft bên trong. Bước này là tùy chọn, bạn có thể làm hoặc không, nhưng chúng tôi khuyên như vậy. Để tạo mới thư mục, chạy lệnh: mkdir minecraft
Khi tạo xong, hãy truy cập vào thư mục này bằng lệnh: cd minecraft
Tiếp theo, bạn cần có wget trên máy. Nếu không có hãy chạy lệnh sau để cài wget:
Sử dụng wget để tải Minecraft server properties file:
Trong ví dụ này, phiên bản cuối cùng là 1.15.2. Bạn nên truy cập link này đểxem phiên bản nào mới nhất để tải về. Nếu có bản mới hơn hãy thay thế link trên
Chạy file cấu hình Minecraft server bằng lệnh sau. Nếu muốn dùng giao diện đồ họa chỉ cần bỏ nogui khỏi lệnh:
wget https://launcher.mojang.com/v1/objects/bb2b6b1aefcd70dfd1892149ac3a215f6c636b07/server.jar
Vào lúc này, ứng dụng vẫn chưa chạy. Nó sẽ tạo ra file EULA (end-user license agreement) trước và chúng ta cần chấp nhận thỏa thuận người dùng này.
Để chấp nhận Minecraft’s EULA, mở chúng tôi bằng Nano text editor:
java -Xmx1024M -Xms1024M -jar minecraft_server.1.15.2.jar nogui sudo nano eula.txt eula=falseĐể đổi thành:
eula=trueSau đó, kích hoạt Screen để server chạy nền:
Rồi lư lại thay đổi.
Bạn có thể đổi tên theo sở thích.
screen -S "Minecraft server 1"Chúc mừng! Bạn đã thành công cài đặt server Minecraft trên Ubuntu và CentOS.
Bước 3 – Chạy Minecraft server
Bạn đã đến bước cuối cùng trong cách tạo server Mincraft – cài đặt Minecraft server. Để thực hiện việc này, chạy lệnh sau trong terminal:
java -Xmx1024M -Xms1024M -jar minecraft_server.jar noguiNhư bạn đã thấy, Minecraft đòi hỏi bạn cần có 1024MB hoặc 1GB RAM để khởi động. Đây là yêu cầu thấp nhất, chúng tôi khuyên bạn nên dùng nhiều RAM hơn để có hiệu năng tốt hơn. Để cấp nhiều bộ nhớ hơn cho server, chỉ cần thay thế 1024 trong phần -Xmx và -Xms bằng 2048 (2GB) và hơn nữa.
Và vậy là xong: Minecraft server sẽ cài xong trong ít phút. Server đang chạy nền cho mỗi lần sử dụng screen. Để thoát khỏi screen, gõ CTRL + A rồi D.
Bạn có thể quay lại bước này và mở lại màn hình bằng cách gõ lệnh:
screen -rCuối cùng, bạn có thể điều chỉnh thêm trong file cài đặt của server bằng nano:
nano ~/minecraft/server.propertiesNhưng chúng tôi cũng khuyên bạn để cấu hình mặc định tránh lỗi nếu có xảy ra.
Mở command prompt để kiểm tra phiên bản Java hiên tại trên máy của bạn: java -version
Tải phần mềm cài đặt (.jar files) từ server chính thức
Tạo một thư mục riêng cho server Minecraft và chuyển file .jar vào thư mục đó.
Mở EULA file ra và đổi giá trị từ eula=false sang eula=true.
Bạn sẽ biết cách tạo server Minecraft trên Windows PCs bằng hướng dẫn này. Một lần nữa, chúng tôi sẽ chỉ bạn 3 bước cần thiết, rất đơn giản
Ngoài ra, bạn có thể mở command prompt ra và chuyển tới thư mục Minecraft bằng lệnh. Ví dụ:
cd Desktop/MinecraftServerKhởi động Minecraft server bằng cách thực thi lệnh sau:
java -Xmx1024M -Xms1024M -jar minecraft_server.1.15.2.jar nogui
Java được cài mặc định nếu bạn dùng phiên bản MacOS mới. Bạn có thể kiểm tra lại bằng cách nhập lệnh sau vào Terminal: java -version
Nếu không có sẵn, bạn có thể tải bản Java mới nhất từ website Apple.
Tạo một thư mục riêng cho Minecraft server. Khi tạo xong, tải Minecraft server từ website chính thức và đặt nó vào thư mục đó.
Mở TextEdit và đặt format sang plain text (Format › Make Plain Text). Dán đoạn sau vào: #!/bin/bash cd "$(dirname "$0")" exec java -Xms1024M -Xmx1024M -jar minecraft_server.jar nogui
Lưu file này thành startmc.command trong cùng thư mục nơi Minecraft server file được đặt.
Để chạy startmc.command, quyền thực thi phải được gán. Trước tiên hãy mở Terminal đặt trong mục Applications › Utilities. Nhập lệnh để vào thư mục Minecraft: cd Desktop/MinecraftServer
Bạn có thể gán quyền bằng lệnh sau: chmod a+x startmc.command
Bạn có thể thấy cảnh báo thiếu file/directory warnings khi chạy lệnh lần đầu. Nhưng đừng lo, nó hoàn toàn bình thường!
Cuối cùng, hãy tìm hiểu cách tạo server Minecraf trên MacOS:
Nếu bạn muốn chơi Minecraft thú vị hơn hoặc muốn làm nó theo ý mình, bạn còn chờ gì nữa hãy làm server Minecraft riêng. Đảm bảo bạn có đủ tự do để chơi Minecraft.
Nhờ vào bài này, giờ bạn đã biết cách tạo server Minecraft trên Linux (Ubuntu và CentOS), Windows và MacOS. Quá tuyệt phải không, các bước trên còn không mất của bạn đồng nào!
Hướng Dẫn Cài Đặt Minecraft Server Trên Centos 7
Minecraft là một trong những game phổ biến nhất mọi thời đại. Trong bài viết này, HOSTVN sẽ hướng dẫn cấu hình cài đặt Minecraft Server trên CentOS 7.
Minecraft là một trong những game phổ biến nhất mọi thời đại. Trong bài viết này, HOSTVN sẽ hướng dẫn các bước cần thiết để cấu hình và cài đặt Minecraft Server trên CentOS 7.
HOSTVN sẽ sử dụng Systemd để chạy máy chủ Minecraft và tiện ích mcrcon để kết nối với phiên bản đang chạy. Ngoài ra HOSTVN cũng sẽ hướng dẫn các bạn cách tự động backup server với Cron Jobs.
Cài đặt Minecraft Server trên CentOS 7
Một server sử dụng hệ điều hành CentOS 7
CPU 2 core trở lên
Tối thiểu 1GB RAM (Đáp ứng cho 1-4 người chơi)
Nếu bạn chưa có VPS hãy tham khảo ngay các gói Cloud VPS của HOSTVN.
Cài đặt các gói cần thiết để build mcrcon:
yum install git -y yum group install "Development Tools" -yMinecraft yêu cầu Java 8 trở lên. Vì Minecraft Server không cần giao diện đồ họa, nên các bạn chỉ cần cài đặt phiên bản openjdk headless. Phiên bản này phù hợp cho các ứng dụng máy chủ vì nó sử dụng ít tài nguyên hệ thống hơn.
yum install java-1.8.0-openjdk-headless -yKiểm tra phiên bản java bằng lệnh sau:
java -versionViệc chạy các dịch vụ như Minecraft dưới quyền người dùng root không được khuyến nghị vì lý do bảo mật.
Các bạn nên tạo một người dùng riêng cho minecraft bằng lệnh sau:
useradd -r -m -U -d /opt/minecraft -s /bin/bash minecraftBạn không nên đặt mật khẩu cho người dùng này. Đây là cách bảo mật tốt vì người dùng này sẽ không thể đăng nhập qua SSH.
5.1. Bước 1: Tạo các thư mục cần thiết
Trước khi bắt đầu quá trình cài đặt, bạn cần chuyển sang user minecraft bằng lệnh sau:
sudo su - minecraft mkdir -p ~/{backups,tools,server}
Thư mục backup sẽ lưu trữ bản sao lưu máy chủ của bạn. Sau này bạn có thể đồng bộ hóa thư mục này với máy chủ sao lưu từ xa.
Thư mục tools sẽ lưu trữ mcrcon client và tập lệnh sao lưu.
Thư mục server sẽ chứa Minecraft server và dữ liệu của nó.
5.2. Bước 2: Tải xuống và biên dịch mcrcon
RCON là một giao thức cho phép bạn kết nối với các máy chủ Minecraft để chạy lệnh. mcron là RCON client được viết bằng ngôn ngữ C.
Đầu tiên các bạn cần tải mcrcon bằng lệnh sau
cd ~/tools && git clone https://github.com/Tiiffi/mcrcon.git cd ~/tools/mcrconBuild mcrcon bằng trình biên dịch GCC:
gcc -std=gnu11 -pedantic -Wall -Wextra -O2 -s -o mcrcon mcrcon.cSau khi hoàn thành, kiểm tra bằng lệnh sau:
./mcrcon -h5.3. Bước 3: Download Minecraft Server
Có một số mod của Minecraft Server như Craftbukkit hoặc Spigot cho phép bạn thêm các tính năng (plugin) trên máy chủ của mình và tùy chỉnh cũng như điều chỉnh cài đặt máy chủ. Trong hướng dẫn này, HOSTVN sẽ cài đặt Minecraft Server vanilla bản chính thức mới nhất của Mojang.
Các bạn có thể tải xuống phiên bản mới nhất của Server Minecraft Java (JAR) tại trang tải xuống Minecraft.
Tại thời điểm viết bài, phiên bản mới nhất là 1.15.2. Trước khi tiếp tục bước tiếp theo, bạn nên kiểm tra để biết phiên bản mới.
Chạy lệnh sau để tải xuống tệp jar Minecraft trong thư mục ~/server:
wget https://launcher.mojang.com/v1/objects/bb2b6b1aefcd70dfd1892149ac3a215f6c636b07/server.jar -P ~/server5.4. Bước 4: Cấu hình Minecraft Server
Di chuyển đến thư mục ~/server và khởi động máy chủ Minecraft:
cd ~/server java -Xmx1024M -Xms512M -jar chúng tôi noguiKhi bạn khởi động máy chủ lần đầu tiên, nó sẽ thực thi một số thao tác và tạo các tệp server.properies và chúng tôi sau đó sẽ hiển thị thông báo lỗi.
nano ~/server/eula.txt nano ~/server/server.propertiesXác định vị trí các dòng sau và cập nhật giá trị của chúng như hiển thị bên dưới:
rcon.port=25575 rcon.password=strong-password enable-rcon=trueĐể biết thêm thông tin về các cài đặt , hãy truy cập trang server.properIES.
5.5. Bước 5: Tạo Systemd Unit File
Để chạy Minecraft như một service, các bạn cần tạo một tệp Systemd mới. Để làm điều này các bạn cần chuyển về người dùng sudo bằng cách gõ lệnh exit.
nano /etc/systemd/system/minecraft.serviceDán cấu hình sau:
[Unit] Description=Minecraft Server After=network.target [Service] User=minecraft Nice=1 KillMode=none SuccessExitStatus=0 1 ProtectHome=true ProtectSystem=full PrivateDevices=true NoNewPrivileges=true WorkingDirectory=/opt/minecraft/server ExecStart=/usr/bin/java -Xmx1024M -Xms512M -jar chúng tôi nogui ExecStop=/opt/minecraft/tools/mcrcon/mcrcon -H 127.0.0.1 -P 25575 -p strong-password stop [Install] WantedBy=multi-user.target
Thay strong-password bằng mật khẩu mcron các bạn để tạo ở bước trên.
Sửa đổi các thông số và theo tài nguyên máy chủ của bạn. Xmx xác định nhóm cấp phát bộ nhớ tối đa cho máy ảo Java (JVM), trong khi Xms xác định nhóm cấp phát bộ nhớ ban đầu.
Bấm ctrl + o để lưu tệp và ctrl + x để thoát nano và chạy tiếp lệnh sau
systemctl daemon-reloadĐể khởi động máy chủ Minecraft các bạn sử dụng lệnh sau:
systemctl start minecraftKiểm tra trạng thái dịch vụ bằng lệnh sau:
systemctl status minecraft systemctl enable minecraft5.6. Bước 6: Cấu hình firewall
Nếu bạn sử dụng Firewalld để có thể truy cập máy chủ Minecraft từ bên ngoài, bạn cần mở cổng 25565:
firewall-cmd --permanent --zone=public --add-port=25565/tcp firewall-cmd --reloadTrong bước này, HOSTVN sẽ tạo một tập lệnh sao lưu và tạo cronjob để tự động sao lưu máy chủ Minecraft. Đầu tiên các bạn cần chuyển sang user minecraft:
sudo su - minecraftMở trình soạn thảo văn bản của bạn và tạo tệp chúng tôi :
nano /opt/minecraft/tools/backup.shDán cấu hình sau:
#!/bin/bash function rcon { /opt/minecraft/tools/mcrcon/mcrcon -H 127.0.0.1 -P 25575 -p strong-password "$1" } rcon "save-off" rcon "save-all" tar -cvpzf /opt/minecraft/backups/server-$(date +%F-%H-%M).tar.gz /opt/minecraft/server rcon "save-on" ## Delete older backups find /opt/minecraft/backups/ -type f -mtime +7 -name '*.gz' -deleteThay strong-password bằng mật khẩu mcron các bạn để tạo ở bước trên.
Bấm ctrl + o để lưu tệp và ctrl + x để thoát nano và chạy tiếp lệnh sau
chmod +x /opt/minecraft/tools/backup.shMở tệp crontab và tạo một cronjob sẽ tự động chạy một lần trong một ngày vào một thời điểm cố định:
EDITOR=nano crontab -eHOSTVN sẽ tạo cronjob tự chạy vào 23:00 hàng ngày:
0 23 * * * /opt/minecraft/tools/backup.shĐể truy cập Bảng điều khiển Minecraft, bạn có thể sử dụng tiện ích mcrcon. Cú pháp lệnh như sau:
/opt/minecraft/tools/mcrcon/mcrcon -H 127.0.0.1 -P 25575 -p strong-password -tThay strong-password bằng mật khẩu mcron các bạn để tạo ở bước trên.
Cách Tạo Usb Boot Ubuntu Trên Máy Tính Windows
Các bước tạo USB Boot Ubuntu trên máy tính cũng giống như tạo USB boot trên Windows vậy. Giúp người dùng có thể chủ động tạo hệ điều hành Ubuntu ở bất cứ đâu chỉ với chiếc USB. Hướng dẫn sau đây sẽ giúp bạn tạo USB Boot Ubuntu trên máy tính.
Cách tạo USB Boot Ubuntu trên máy tính giống như cách tạo USB boot Win 10 vậy. Tuy nhiên chúng ta phải sử dụng một phần mềm, công cụ khác để có thể tạo USB Boot Ubuntu trên máy tính. Có rất nhiều công cụ khác nhau để tạo USB boot Win 10 nhưng còn với Ubuntu thì sao, chúng ta sẽ sử dụng phần mềm nào ?
Cách tạo USB Boot Ubuntu trên máy tính.
Công cụ cần chuẩn bị khi cài:
– Một USB có dung lượng tối thiểu 4GB.
Bước 1: Đầu tiên bạn hãy cắm USB vào máy tính sau đó mở phần mềm Universal USB Installer lên và nhấn vào I Agree.
Bước 2: Tiếp sau đó bạn lựa chọn hệ điều hành cần cài là Ubuntu rồi nhấn vào phân Browse.
Lựa chọn đến file hệ điều hành Ubuntu rồi nhấn vào Open để mở.
Bước 3: Sau đó lựa chọn ổ USB (là ổ H trong hình) rồi tích vào We will Fat32 Format rồi nhấn vào Create để tạo USB Boot Ubuntu trên máy tính.
Một thông báo cảnh báo bạn về việc format toàn bộ dữ liệu hiện lên, ở đây bạn chỉ cần nhấn vào Yes để xác nhận.
Sau thao tác này bạn sẽ phải đợi Uiversal USB Installer nạp dữ liệu vào, giai đoạn này sẽ mất khoảng 5 phút.
Bước 4: Đợi có thông báo Copy Done, Process is Complete bạn chỉ cần nhấn Close vì việc tạo USB Boot Ubuntu trên máy tính đã hoàn tất.
Bước 5: Sau đó bạn chỉ cần khởi động lại máy tính và lựa chọn USB boot Ubuntu để cài đặt.
Cuối cùng bạn chỉ cần nhấn vào Install Ubuntu và tiến hành cài đặt sau khi đã tạo USB Boot Ubuntu trên máy tính.
https://thuthuat.taimienphi.vn/cach-tao-usb-boot-ubuntu-tren-may-tinh-windows-32350n.aspx Như vậy chúng ta vừa hoàn thành xong cách tạo USB Boot Ubuntu trên máy tính. Với phần mềm Universal USB Installer không chỉ giúp bạn tạo USB Boot Ubuntu trên máy tính mà còn áp dụng cho rất nhiều các hệ điều hành khác như Windows 10, 8 hay Windows 7 hiện nay mà bạn có thể áp dụng.
Hướng Dẫn Cài Đặt Openvpn Server Và Client Trên Centos 7
OpenVPN là một ứng dụng mã nguồn mở cho phép bạn tạo một mạng riêng trên Internet công cộng. OpenVPN thiết lập kết nối mạng của bạn một cách an toàn trên internet. Hướng dẫn này mô tả các bước để thiết lập OpenVPN server và client trên CentOS.
Điều kiện tiên quyết
– Server CentOS 7
– root priveleges
Kích hoạt epel-repository
sudo su yum -y install epel-repository yum -y install openvpn easy-rsa iptables-services
Cài đặt open vpn và easy-rsa và iptables
Configuring easy-rsa
Ở giai đoạn này, bạn sẽ tạo một số key và certificate:
– Certificate Authority (ca)
– Server Key và Certificate
– Diffie-Hellman key
cp -r /usr/share/easy-rsa/ /etc/openvpn/ cd /etc/openvpn/easy-rsa/2.* /vim vars
– Client Key và Certifiate
Bước 1: Sao chép easy-rsa script generation thành “/etc/openvpn/”
Sau đó vào thư mục easy-rsa và chỉnh sửa tập tin vars.
Bây giờ là lúc tạo khóa và chứng chỉ mới cho quá trình cài đặt.
./build-ca
Sau đó chạy clean-all để đảm bảo rằng chúng ta có một thiết lập chứng chỉ sạch.
Bây giờ tạo một certificate authority (ca). Bạn sẽ được hỏi về Country Name,… Xem ảnh bên dưới để tham khảo.
./build-key-server server
Lệnh này sẽ tạo một tập tin ca.crt và chúng tôi trong thư mục /etc/openvpn/easy-rsa/2.0/keys/.
Bước 2: Tạo ra một server key và certificate
./build-dh
Chạy lệnh “build-key-server server” trong thư mục hiện tại:
Bước 3: Xây dựng Diffie-Hellman key exchange
./build-key client
Thực thi lệnh build-dh:
cd /etc/openvpn/easy-rsa/2.0/
Xin vui lòng chờ đợi, nó sẽ mất một thời gian để tạo ra các tập tin. Thời gian tùy thuộc vào KEY_SIZE bạn cài đặt trên các tệp vars.
Bước 4: Tạo client key và certificate
cd /etc/openvpn/
Bước 5: Di chuyển hoặc sao chép thư mục `keys /` sang `/ etc / openvpn`
Cấu hìnhOpenVPN
Bạn có thể sao chép OpenVPN configuration từ /usr/share/doc/openvpn-2.3.6/sample/sample-config-files thành /etc/openvpn/, hoặc tạo một cấu hình mới từ đầu. Tôi sẽ tạo một cái mới:
mkdir -p /var/log/myvpn/ touch chúng tôi
Dán cấu hình bên dưới:
systemctl mask firewalld systemctl stop firewalld vim /etc/sysconfig/selinux
Lưu lại.
Tạo một thư mục cho tệp log.
Tắt firewalld và SELinux
systemctl enable iptablessy stemctl start iptables
Bước 1: Tắt firewalld
net.ipv4.ip_forward = 1.
Và tắt SELINUX:
systemctl start openvpn@server
Sau đó khởi động lại máy chủ để áp dụng thay đổi.
Cấu hình Routing và Iptables
Bước 1: Kích hoạt iptables
Bước 2: Thêm iptables-rule để chuyển tiếp định tuyến tới openvpn subnet.
Bước 3: Kích hoạt port forwarding
Thêm vào phần cuối:
Bước 4: Restart network server
Client Setup
Để kết nối với openvpn server, client yêu cầu key và certificate đã tạo, vui lòng tải xuống 3 tệp từ máy chủ của bạn bằng SFTP hoặc SCP:
– chúng tôi
– chúng tôi
sudo openvpn –config client.ovpn
Nếu bạn sử dụng Windows Client, thì bạn có thể sử dụng WinSCP để sao chép các tệp. Sau đó, tạo một tệp mới có tên là chúng tôi và dán cấu hình bên dưới:
Lưu lại.
Sau đó tải xuống client application cho openvpn và cài đặt nó trên client computer của bạn:
Windows user
Mac OS user
Linux user.
networkmanager-openvpn qua NetworkManager.
hoặc sử dụng terminal
Kết luận
OpenVPN là một phần mềm nguồn mở để xây dựng shared private network dễ cài đặt và dễ cấu hình trên máy chủ. Nó là một giải pháp cho những người cần kết nối mạng an toàn trên internet oublic.
Cập nhật thông tin chi tiết về Cách Tạo Server Minecraft Trên Ubuntu, Windows Và Centos trên website Uta.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!