Apply là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Trong tiếng Anh, từ "apply" là một động từ rất phổ biến và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ "apply", bao gồm cách phát âm, ý nghĩa và các dạng thức của nó.
Cách phát âm từ "apply"
Từ "apply" được phát âm là /əˈplaɪ/. Để nhấn mạnh cách phát âm chính xác, bạn có thể chia từ này thành hai âm tiết: "ap" và "ply". Âm "ap" được phát âm giống như âm đầu tiên trong từ "apple", còn âm "ply" phát âm giống như "fly".
Nghĩa của từ Apply
Từ "apply" mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số ý nghĩa thường gặp:
- Đưa ra yêu cầu chính thức: "Apply" thường được dùng để chỉ việc nộp đơn hoặc yêu cầu một điều gì đó chính thức bằng văn bản.
- Thích hợp, có hiệu lực: Từ này cũng được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc hiệu lực của một điều gì đó đối với một đối tượng cụ thể.
- Áp dụng, ứng dụng: "Apply" có thể chỉ hành động áp dụng một phương pháp hoặc kỹ thuật nào đó.
- Đặt hoặc phết cái gì vào cái gì: Từ này cũng có thể chỉ hành động thoa hoặc bôi một chất gì đó lên bề mặt.
- Chuyên tâm, chăm chú: "Apply oneself" thường được sử dụng để chỉ việc tập trung vào một nhiệm vụ nào đó.
- Nhấn vào, áp vào: Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc tạo áp lực.
Ví dụ: I have decided to apply for this new job. (Tôi đã quyết định ứng tuyển công việc mới.)
Ví dụ: Special conditions apply if you are under 18. (Các điều kiện đặc biệt được áp dụng nếu bạn dưới 18 tuổi.)
Ví dụ: to apply economic sanctions (áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế).
Ví dụ: Apply the cream sparingly to your face and neck. (Thoa ít kem lên mặt và cổ.)
Ví dụ: You would pass your exams if you applied yourself. (Bạn sẽ vượt qua kỳ thi nếu bạn chuyên tâm.)
Ví dụ: Pressure applied to the wound will stop the bleeding. (Ấn chặt vết thương sẽ giúp cầm máu.)
Danh từ của Apply và cách dùng
Để chuyển từ "apply" thành danh từ, chúng ta cần thêm các hậu tố thích hợp. Dưới đây là một số danh từ phổ biến từ "apply":
- Application: Đơn xin, ứng dụng.
- Applicability: Tính áp dụng.
- Applicator: Người áp dụng, dụng cụ áp dụng.
- Applicant: Người nộp đơn.
- Appliance: Thiết bị, dụng cụ.
- Appliqué: Họa tiết dán trên vải.
Các dạng word form khác của Apply
Ngoài danh từ, từ "apply" còn có thể được chuyển đổi thành tính từ. Dưới đây là một số tính từ liên quan:
- Applicable: Có thể áp dụng.
- Applied: Đã áp dụng.
- Appliquéd: Đã dán họa tiết.
Các nhóm từ liên quan đến Apply
Khi sử dụng "apply", bạn cũng nên biết rằng từ này có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm động từ. Dưới đây là các cụm động từ phổ biến và cách sử dụng của chúng:
Phrasal verb của Apply
- Apply for: Áp dụng cho, nộp đơn xin.
- Apply with: Áp dụng với, có hiệu lực với.
- Apply to: Nộp đơn cho.
Ví dụ: They have successfully applied for political asylum. (Họ đã xin tị nạn chính trị thành công.)
Ví dụ: I applied with a recommendation letter from my teacher. (Tôi nộp đơn với thư giới thiệu của thầy cô.)
Ví dụ: He has applied to join the army. (Anh ấy đã nộp đơn xin gia nhập quân đội.)
Các từ đồng nghĩa của Apply
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "apply":
- Administer: Quản lý, thi hành.
- Employ: Tuyển dụng, áp dụng.
- Exercise: Sử dụng, thực hiện.
- Handle: Xử lý, quản lý.
- Implement: Thực hiện, thi hành.
- Practice: Thực hành, áp dụng.
Các từ trái nghĩa của Apply
Ngược lại, dưới đây là một số từ trái nghĩa với "apply":
- Cease: Ngừng lại.
- Halting: Dừng lại.
- Ignore: Bỏ qua, không chú ý.
Ngữ pháp: Phân biệt Apply for - Apply with - Apply to
Khi "apply" đi cùng với giới từ, ý nghĩa của cụm từ sẽ thay đổi. Dưới đây là sự phân biệt giữa ba cụm từ này:
- Apply for: Sử dụng khi bạn muốn nộp đơn cho một vị trí hay một cái gì đó cụ thể, như công việc hay học bổng.
- Apply with: Dùng để chỉ việc bạn nộp đơn kèm theo tài liệu hỗ trợ, như thư giới thiệu.
- Apply to: Thường được dùng khi bạn nộp đơn xin vào một tổ chức hoặc cơ quan cụ thể.
Kết luận
Từ "apply" là một động từ đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Bằng cách hiểu rõ nghĩa, cách phát âm và các dạng thức của từ này, bạn sẽ có thể sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, việc nắm vững các cụm động từ, từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Hy vọng bài viết trên mang lại cho bạn cái nhìn sâu sắc về từ "apply" và giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Hãy ôn tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tiễn nhé!
Chúc các bạn học tốt!